DANH SÁCH CÁC EM ĐẠT GIẢI
STT
|
HỌ
|
TÊN
|
NĂM SINH
|
GIÁO XỨ
|
1
|
Vêrônica Đoàn Thị Kim
|
Anh
|
2000
|
Tuy Hòa
|
2
|
Matta Mai Thị Kim
|
Cúc
|
2000
|
Tuy Hòa
|
3
|
Maria Nguyễn Thị Hồng
|
Diệu
|
2003
|
Cù Lâm
|
4
|
Maria Nguyễn Thanh Ánh
|
Đông
|
2006
|
Ngọc Thạnh
|
5
|
Maria Thái Thị Thu
|
Giang
|
2001
|
Cây Rỏi
|
6
|
M. Mađalêna Trần Nguyễn Quỳnh
|
Giao
|
2007
|
Cây Rỏi
|
7
|
Anna Vy Nguyễn Mai
|
Hạ
|
2001
|
Phú Hòa
|
8
|
Maria Trần Thị Mỹ
|
Hạnh
|
2000
|
Cây Rỏi
|
9
|
Maria Trịnh Thị
|
Hiền
|
2000
|
Tuy Hòa
|
10
|
Gioakim Nguyễn Hoàng
|
Hiệp
|
2000
|
Trường Cửu
|
11
|
Phêrô Đỗ Hoài
|
Hiếu
|
2008
|
Ngọc Thạnh
|
12
|
Giuse Lê Nguyễn Minh Hoàng
|
Hiếu
|
2001
|
Gò Thị
|
13
|
Lucia Trần Cao Khánh
|
Linh
|
2007
|
Ngọc Thạnh
|
14
|
Isave Lê Thị Phương
|
Linh
|
2000
|
Phú Hòa
|
15
|
Phêrô Lê Văn
|
Lộc
|
2006
|
Phú Hòa
|
16
|
Simon Lê Quang
|
Long
|
2004
|
Phú Hòa
|
17
|
Anê Nguyễn Thị Cẩm
|
Lụa
|
2002
|
Phú Hữu
|
18
|
Maria Hoàng Thị Yến
|
Ly
|
2001
|
Tuy Hòa
|
19
|
Matta Thái Thị Diễm
|
My
|
2000
|
Cây Rỏi
|
20
|
Maria Nguyễn Thị Trà
|
My
|
2001
|
Cây Rỏi
|
21
|
Cêcilia Lê Thị Thu
|
Na
|
2004
|
Phú Hữu
|
22
|
Maria Lê Minh
|
Ngọc
|
2002
|
Xuân Quang
|
23
|
Anna Nguyễn Thảo
|
Nhi
|
2000
|
Trường Cửu
|
24
|
Têrêxa Đậu Cao Hoàng
|
Nhi
|
2000
|
Tuy Hòa
|
25
|
Anê Nguyễn Hạnh
|
Nữ
|
2001
|
Vườn Vông
|
26
|
Phaolô Trần Vĩnh
|
Phú
|
2003
|
Vườn Vông
|
27
|
Luxia Trương Thị Diễm
|
Phúc
|
2000
|
Cây Rỏi
|
28
|
Maria Trịnh Thị Mỹ
|
Phương
|
2000
|
Tuy Hòa
|
29
|
Matta Võ Trịnh Như
|
Quỳnh
|
2001
|
Phú Hoà
|
30
|
Anna Nguyễn Ngô Bảo
|
Thi
|
2009
|
Ngọc Thạnh
|
31
|
Maria Đoàn Thị Ái
|
Thoa
|
2003
|
Cây Rỏi
|
32
|
Maria Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
2001
|
Cù Lâm
|
33
|
Anna Hồ Thị Thúy
|
Thy
|
2000
|
Cây Rỏi
|
34
|
Maria Nguyễn Huỳnh Yến
|
Tiên
|
2004
|
Phú Hữu
|
35
|
Têrêxa Thái Thị Mỹ
|
Trà
|
2002
|
Cây Rỏi
|
36
|
Anna Nguyễn Thị Thanh
|
Trà
|
2003
|
Ngọc Thạnh
|
37
|
Matta Trần Thị Huyền
|
Trang
|
2000
|
Cây Rỏi
|
38
|
Anna Nguyễn Nữ Gia
|
Uyên
|
2005
|
Tuy Hòa
|
39
|
M. Madalena Nguyễn Thị Kim
|
Vân
|
2002
|
Tuy Hòa
|
40
|
Têrêxa Nguyễn Thị Kim Khánh
|
Vi
|
2000
|
Tuy Hòa
|
41
|
Maria Thái Hoàng Thảo
|
Vy
|
2003
|
Xuân Quang
|
42
|
Têrêxa Trần Nguyễn Vy
|
Xuyên
|
2003
|
Cây Rỏi
|
43
|
Anna Thái Thị Diễm
|
Yến
|
2002
|
Cây Rỏi
|
0 Nhận xét